Hiển thị các bài đăng có nhãn học tiếng Anh giao tiếp. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn học tiếng Anh giao tiếp. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Hai, 1 tháng 12, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp – Bài 63: Tại bưu điện



Tình huống tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Bạn muốn gửi cho một người bạn một bức thư hoặc một bưu kiện tại bưu điện. Làm sao để nói yêu cầu của mình với nhân viên bằng tiếng Anh đây? Đoạn hội thoại dưới đây là một ví dụ cho bạn.




A: Good morning, ma’am. How may I help you?
Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà ạ?
B: Good morning. I would like to mail a letter, please.
Xin chào. Tôi muốn gửi một bức thư.
A: Sure. Where is it going?
Vâng. Bà gửi đi đâu ạ?
B: To Australia. How much is it for the stamp?
Tới Úc. Một cái tem ở đây hết bao nhiêu tiền?
A: It is 3 dollars. Will that be standard mail or express mail?
3 đô ạ. Bà muốn gửi thư thông thường hay chuyển phát nhanh ạ?
B: Uhm, standard mail please.
Ừm, thư thông thường thôi.
A: Okay. Here are the stamps.
Vâng. Tem đây ạ.
B: Thanks. And also, I would like to send a package with some fragile items.
Cảm ơn. Tôi cũng muốn gửi một bưu kiện hàng dễ vỡ.
A: No problem. We have some boxes here.
Không vấn đề gì. Chúng tôi có vài cái hộp ở đây.
B: Great. Do you also have bubble wrap?
Hay quá. Các anh có bọc bong bóng nữa chứ?
A: Yes, we have.
Chúng tôi có.
B: Ok. I will come back after packing my parcel. Thanks.
Được rồi. Sau khi đóng hàng tôi sẽ quay lại. Cảm ơn anh.
A: You’re welcome.
Không có gì ạ.

Thứ Ba, 30 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 59: Đi đến phòng tập thể dục

Chúng ta nên làm gì bây giờ nhỉ? Hãy rủ người bạn của mình đi tập thể dục nhé. Bạn sẽ chơi một vài môn thể thao mà hai người thích. Thật thú vị phải không? Nhưng nói thế nào trong tiếng Anh nhỉ? Học trong tình huống này nhé!

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 59: Đi đến phòng tập thể dục



Tiffany Ed, chúng ta nên làm gì tối nay?
Ed, what should we do today?

Ed Tôi đã học cả tuần. Tôi muốn tập thể dục.
I have been studying all week. I’d like to exercise.

Tiffany Tôi cũng vậy. Chúng ta tới phòng tập thể dục đi.
Me too. Let’s go to the gym.

Ed Ý kiến hay. Chúng ta sẽ làm gì ở đó?
Good idea. What are we going to do there?

Tiffany Chúng ta có thể tập tạ hoặc chơi bóng rổ.
We can lift weights or play basketball.

Ed Tôi thích chơi bóng rổ. Bạn chơi giỏi không?
I like to play basketball. Are you good at it?

Tiffany Không thực sự, nhưng tôi thích chơi. Tôi thường chơi nhiều khi còn ở trường, nhưng bây giờ không có thời gian.
Not really, but I like to play. I use to play a lot when I was in school, but now there’s no time.

Ed Tôi hiểu ý bạn. Tôi thường chơi bóng đá nhiều. Bạn nghĩ chúng ta có thể chơi bóng đá ở đó không?
I know what you mean. I use to play soccer a lot. Do you think we can play soccer there?

Tiffany Không, không có đủ chỗ. Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng ta chơi ở ngoài.
No, there’s not enough room. I think it’s better if we play outside.

Ed Được, có lẽ chúng ta có thể chơi bóng đá vào cuối buổi chiều nay.
OK, maybe we can go play soccer later this afternoon.

Tiffany Hôm nay ngoài trời lạnh lắm. Chúng ta hãy chờ đến khi thời tiết ấm hơn một chút.
It’s too cold outside today. Let’s wait until the weather gets a little warmer.

Ed Được.
OK.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 58: Gửi cho tôi đường đi

Học tiếng anh giao tiếp theo tình huống. Trường hợp bạn được mời tới một bữa tiệc, nhưng lại chẳng biết đường tới đó như thế nào? Hãy cầu cứu một người bạn nào đó và nhờ người ta gửi bản đồ, đường đi cho bạn.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 58: Gửi cho tôi đường đi


Frank Alô?
Hello?

Pam Chào Frank, Pam đây.
Hi Frank, it’s Pam.

Frank Ê Pam, có chuyện gì vậy?
Hey Pam, what’s up?

Pam Không có gì đâu. Bạn đang ở đâu?
Not much. Where are you?

Frank Tôi đang lái xe về nhà.
I’m in the car driving home.

Pam Khi bạn về tới nhà bạn có thể gửi cho tôi tin nhắn chỉ đường tới bữa tiệc tối nay được không?
When you get home will you send me an email with directions to the party tonight?

Frank Được chứ, không có vấn đề gì.
Sure, no problem.

Pam Bạn nghĩ khi nào bạn về tới nhà?
When do you think you’ll get home?

Frank Tôi không biết, có lẽ khoảng nửa tiếng. Đông xe quá.
I don’t know, maybe in about 30 minutes or so. There’s a lot of traffic.

Pam Tôi phải đi ra ngoài liền. Hay bạn gửi cho tôi tin nhắn ghi địa chỉ vậy.
I have to go out soon. Can you just send me a text message with the address instead.

Frank Được, tôi sẽ gửi ngay khi về tới nhà.
OK, I’ll do that as soon as I get home.

Pam Cám ơn nhiều. Lái xe cẩn thẩn đấy.
Thanks a lot. Drive carefully.

Frank Được, gặp bạn tối nay.
OK, I’ll see you tonight.

Pam Bai.
Bye.

Chủ Nhật, 28 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 56: Mời ăn tối

Học tiếng Anh giao tiếp theo tình huống. Bạn vừa gặp một người bạn đã lâu không gặp, bạn muốn mời anh ta đi ăn tối với mình và những người thân khác. Tham khảo cách nói trong tình huống tiếng Anh như thế nào nhé.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 56: Mời ăn tối


Barbara Chào James, rất vui gặp lại bạn.
Hi James, it’s good to see you again.

James Chào Barbara.
Hi Barbara.

Barbara Bạn ở đây để làm việc hả?
Are you here for work?

James Vâng.
Yes.

Barbara Steve có đi với bạn không?
Is Steve with you?

James Không, tôi ở đây một mình. Steve không thể tới lần này. 
No I’m here alone. Steve couldn’t come this time.

Barbara Bạn sẽ ở bao lâu?
How long will you be staying?

James 4 ngày. Tôi sẽ đi về vào thứ sáu.
4 days. I’m going back on Friday.

Barbara Anh trai tôi và tôi sẽ gặp nhau để ăn tối. Bạn muốn tới với chúng tôi không?
My brother and I are getting together for dinner. Do you want to come with us?

James Vâng, như vậy tốt lắm. Tôi có một buổi họp khoảng một tiếng nữa. Tôi có thể gặp các bạn sau đó, nếu được. Buổi họp không kéo dài lâu.
Yeah, that would be nice. I have a meeting in an hour. I can meet you afterwards, if that’s OK. The meeting shouldn’t last long.

Barbara Tốt rồi. Bạn họp với ai?
That’s fine. Who is your meeting with?

James Công ty bảo hiểm Boston. Tôi sẽ gọi cho bạn khi họp xong.
The Boston Insurance Company. I’ll call you when it’s over.

Barbara Được.
OK.

James Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không? Tôi bỏ điện thoại trong xe và tôi muốn gọi họ để hỏi đường.
Can I use your phone? I left mine in the car and I want to call them to get directions.

Barbara Được chứ, đây.
Sure, here you go.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 57: Điện thoại di động thu tín hiệu kém

Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống, Khi nghe một cuộc thoại, vì ở đây quá ồn, bạn chẳng nghe thấy người ta nói gì cả. Hãy nói người ấy, gọi điện lại sau nhé. Tình huống rất hay gặp trong cuộc sống đời thường, cùng học nhé! 

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 58: Điện thoại di động thu tín hiệu kém



Sharon Alô?
Hello?

George Chào, lại là George đây. Bạn nghĩ là mấy giờ bạn sẽ tới bữa tiệc tối nay?
Hi Sharon it’s George again. What time do you think you’ll get to the party tonight?

Sharon Xin lỗi, bạn nói gì?
Sorry, what did you say?

George Alô, bạn nghe tôi nói không? Tôi nói là bạn nghĩ mấy giờ bạn sẽ tới bữa tiệc?
Hello, can you hear me? I said what time do you think you’ll be getting to the party?

Sharon Xin lỗi, tôi không thể nghe bạn nói.
Sorry, I can’t hear you.

George Bạn có thể nghe tôi nói bây giờ không?
Can you hear me now?

Sharon Không, không rõ lắm. Ở đây ồn quá.
No, not very clearly. It’s really noisy here.

George Có lẽ do cái điện thoại di động của tôi. Tôi không nghĩ tôi thu được tín hiệu tốt lắm.
It might be my cell phone, I don’t think I have very good reception.

Sharon Ô, được thôi.
Oh, that’s OK.

George Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay được không?
Can I call you right back?

Sharon Được.
OK.

Thứ Sáu, 26 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 55: Tôi bị cảm

Học tiếng Anh theo tình huống, Khi bạn bị ốm, hãy nói với bạn của mình, rằng bạn cảm thấy như thế nào, bạn đã uống thuốc chưa? hay bạn muốn ăn gì? Nói với bạn của mình nhé! Đây là một tình huống thường gặp trong tiếng Anh! 

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 55: Tôi bị cảm


Tracy Bạn cảm thấy thế nào?
How are you feeling?

Alan Tôi vẫn bị cảm.
I still have a cold.

Tracy Vẫn? Đã hơn một tuần rồi, phải không?
Still? It’s been over a week now, hasn’t it?

Alan Vâng, hơi lâu rồi. Tôi bắt đầu cảm thấy như thế này thứ hai tuần trước
Yeah, its been a while. I started feeling this way last Monday.

Tracy Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?
Are you feeling any better?

Alan Một ít. Tôi uống thuốc sáng nay và bây giờ tôi cảm thấy khỏe hơn một ít.
A little. I took some medicine this morning and I feel a little better now.

Tracy Có gì không ổn?
What’s wrong?

Alan Tôi bị ho nặng.
I have a bad cough.

Tracy Bạn đi gặp bác sĩ chưa?
Did you go see the doctor yet?

Alan Chưa. Tôi có thể đi ngày mai.
Not yet, I might go tomorrow.

Tracy Tôi sẽ đi ra tiệm thuốc tây bây giờ. Tôi có thể mua gì cho bạn không?
I’m going to the drug store now, can I get you anything?

Alan Vâng, nếu không phiền lắm, bạn có thể mua cho tôi một ít khăn giấy được không?
Yes, if it’s not too much trouble, would you get me some tissues.

Tracy Được chứ. Còn gì nữa không?
Sure. Anything else?

Alan Không, vậy thôi.
No, that’s it.

Tracy      Được, tôi sẽ trở về trong khoảng một tiếng. Nếu bạn thấy cần gì thêm, gọi điện thoại cho tôi
OK, I’ll be back in about an hour. If you think of anything else you need, give me a call.

Alan Cám ơn.
Thanks.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 54: Thư tín

Học tiếng Anh giao tiếp theo tình huống. Trong tình huống nhận thư tín, một người nhận thư tín của bạn và bạn muốn hỏi có bức thư nào gửi cho mình hay không, và bạn nhờ người ta mở và đọc thư giúp mình. Nói như thế nào trong tiếng Anh nhỉ? Cùng học trong tình huống này nhé! 

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 54: Thư tín



Bill Ê Jane, bạn nhận thư từ chưa?
Hey Jane, did you get the mail yet?

Jane Có, tôi đã nhận sáng nay. Có vài hóa đơn và một lá thư từ mẹ tôi. Cũng có cả một đống thư rác.
Yes. I picked it up this morning. There were a few bills and a letter from my mother. There was also a lot of junk mail.

Bill Có gì cho tôi không?
Was there anything for me?

Jane Tôi không nhớ, để tôi xem. Vâng, trông có vẻ có thứ gì cho bạn ở đây.
I don’t remember, let me check. Yes, it looks like there’s something here for you.

Bill Thư ai gửi?
Who’s it from?

Jane Tòa đại sứ Mỹ.
The American Embassy.

Bill Tay tôi đang bẩn. Bạn mở thư giúp tôi được không?
My hands are dirty. Will you open it for me?

Jane Được chứ.
Sure.

Bill Nó nói gì?
What does it say?

Jane Nó nói thông hành của bạn đã sẵn sàng. Bạn có thể tới lấy bất cứ lúc nào.
It says your passport is ready. You can pick it up anytime.

Bill Bạn có nghĩ là bạn có thể chở tôi tới đó được không?
Do you think you can drive me there?

Jane Chắc rồi, khi nào?
Sure, when?

Bill Tôi nghĩ là chúng ta nên đi lấy nó bây giờ. Tôi sẽ rửa tay rồi thì chúng ta đi. Được không?
I think we should go get it now. I’m going to wash my hands and then we’ll go. Is that OK?

Jane Tốt rồi.
That’s fine.

Thứ Sáu, 19 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 43: Thăm gia đình

Học tiếng Anh giao tiếp theo tình huống, khi bạn muốn đến thăm những người thân trong gia đình ở một thành phố khác  và hẹn một người bạn khác ở thành phố đó đi chơi.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 43: Thăm gia đình


Henry Judy, chồng bạn có một chiếc xe thực sự là đẹp.
Judy, your husband has a really nice car.

Judy Cám ơn. Nó tốt hơn chiếc của tôi nhiều, và nó mới.
Thanks. It’s a lot better than mine, and it’s new.

Henry Các bạn sẽ đi đâu?
Where are you going?

Judy Chúng tôi sẽ đi thăm chị tôi trong thành phố.
We’re going to visit my sister in the city.

Henry Tôi không biết là chị của bạn sống trong thành phố. Chị ấy chuyển đến đó khi nào?
I didn’t know your sister lives in the city, when did she move there?

Judy Cách đây khoảng một năm. Chị ấy sống trong một căn hộ trên đường thứ 3, phía bên kia đường đối diện thư viện công cộng.
About a year ago. She lives in an apartment on 3rd street, across from the public library.

Henry Tôi hiểu. Bây giờ gần 5 giờ chiều rồi, bạn không nghĩ rằng sẽ đông xe cộ sao?
I see. It’s almost 5:00 PM now, don’t you think there will be a lot of traffic?

Judy Ô, chúng tôi không lái xe đi. Chúng tôi sẽ đi xe điện ngầm. Xe điện ngầm chỉ mất khoảng 20 phút.
Oh, we’re not driving. We’re going to take the subway. The subway only takes about 20 minutes.

Henry Vâng, nhưng nó có thể rất đông khoảng giờ này. Tôi luôn luôn cảm thấy bực bội khi đi xe điện ngầm.
Yes, but it can be very crowded around this time. I always feel uncomfortable taking the subway.

Judy Tôi dùng xe điện ngầm để đi làm hàng ngày, vì vậy bây giờ tôi quen rồi.
I take the subway to work everyday, so I’m used to it now.

Henry Mẹ bạn không sống trong thành phố sao?
Doesn’t your mother live in the city?

Judy Có, bà ấy sống ở đó khoảng 10 năm rồi.
Yes, she’s lived there for about ten years.

Henry Tôi nhớ khi bà ấy chuyển đến đó. Những căn hộ hồi đó rẻ hơn nhiều.
I remember when she moved there. Apartments were a lot cheaper then.

Judy Tôi biết ý bạn muốn nói gì. Bây giờ khó tìm được thứ gì mà giá cả hợp lý.
I know what you mean. It’s hard to find anything that’s reasonable now.

Henry Chúc bạn vui. Kỳ tới khi nào bạn rảnh hãy gọi điện thoại cho tôi và chúng ta sẽ đi chơi xì phé.
Have a good time. Next time you’re free, give me a call and we’ll go play poker.

Judy Hẹn gặp bạn sau.
See you later.

Thứ Năm, 18 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 41: Thức ăn ngon tuyệt

Khi được mời ăn một món nào đó mà bạn muốn khen món đó rất ngon, bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Anh, hãy học trong tình huống dưới đây nhé!

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 41: Thức ăn ngon tuyệt


Patrick Bạn thích món ăn lắm không?
How do you like the food?

Diane Nó rất ngon. Bạn đã nấu món đó hả?
It tastes really great. Did you cook it?

Patrick Vâng, tôi nấu hồi chiều nay. Bạn muốn ăn thêm không?
Yes. I made it this afternoon. Would you like some more?

Diane Vâng, nhưng chỉ một ít thôi. Tôi thực sự no rồi.
OK, just a little though. I’m really full.

Patrick Ô. Bạn muốn một ít xúp thay vào đó không?
Oh. Would you like some soup instead?

Diane Loại xúp gì?
What kind is it?

Patrick Cà chua và gạo. Bạn đã ăn món đó trước đây chưa.
Tomato and rice. Have you had that before?

Diane Chưa. Đây là lần đầu. Nó có vị ra sao?
No. This is my first time. How does it taste?

Patrick Ngon, thử xem. Bạn nghĩ sao?
It’s good, try it. What do you think?

Diane Ô. Nó ngon lắm. Bạn cũng đã làm món này hả?
Wow. It is good. Did you make that also?

Patrick Vâng.
Yes.

Diane Bạn thực sự là một đầu bếp giỏi.
You’re a really good cook.

Patrick Cám ơn, lần tới tôi sẽ làm món xúp gà cho chúng ta.
Thanks, next time I’ll make chicken soup for us.

Diane Nghe hay đấy. Bạn đã học nấu ăn trong trường hả?
That sounds good. Did you study cooking in school?

Patrick Không, tôi tự học. Tôi có một quyển sách dạy nấu ăn tốt tôi vẫn đọc khi có thời gian.
No, I learned by myself. I have a good cook book that I read when I have time.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 42: Giúp một người bạn chuyển đi

Học tiếng Anh theo tình huống khi bạn giúp một người bạn của mình chuyển đi, dọn dẹp đồ đạc, mang ra xe và đưa đến nơi ở mới. Bạn có thể thực hành khi gặp tình huống này ở ngoài cuộc sống hàng ngày nhé!

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 42: Giúp một người bạn chuyển đi


Peter Kelly, bạn có thể giúp tôi đưa mấy thứ này ra xe được không?
Kelly, will you help me take these things to the car?

Kelly Được, bạn muốn tôi đặt chúng vào xe nào?
OK, which car do you want me to put them in?

Peter Đưa chúng ra xe của vợ tôi.
Bring them to my wife’s car.

Kelly Xe nào của bà ấy?
Which one is hers’?

Peter Chiếc SUV xanh trước chiếc Honda.
The blue SUV in front of the Honda.

Kelly Tôi nên mang thứ gì trước?
What should I take first?

Peter Chiếc ghế ở đằng kia, nhưng làm ơn cẩn thận. Nó là một món quà từ mẹ vợ tôi.
That chair over there, but please be careful with it. It was a gift from my mother-in-law.

Kelly Đừng lo, tôi không đánh rơi nó đâu. Ôi, nó thực sự là nặng. Tôi không nghĩ rằng tôi có thể chuyển nó đi tự một mình tôi được.
Don’t worry, I won’t drop it. Wow, it’s really heavy. I don’t think I can move it by myself.

Peter Để tôi giúp bạn. Tôi không muốn bạn bị đau lưng.
Let me help you with that. I don’t want you to hurt your back.

Kelly Bạn mang tất cả mấy thứ này đi đâu?
Where are you taking all this stuff?

Peter Tôi đã không nói với bạn hả? Chúng tôi chuyển đi Florida.
Didn’t I tell you? We’re moving to Florida?

Kelly Bạn chuyển đi bây giờ sao? Tôi biết là bạn sắp chuyển đi, nhưng tôi nghĩ bạn đã nói là bạn sẽ chuyển đi vào tháng tới.
You’re moving now? I knew you were moving, but I thought you said you were moving next month.
Peter

Vâng, đúng vậy, nhưng vợ tôi tìm được một căn hộ mới trên Internet một ngày nọ và bà ấy muốn chuyển đi ngay.
Yes, that’s true, but my wife found a new apartment on the Internet the other day and she wants to move right away.

Thứ Tư, 17 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 40: Đi xem phim

Muốn mời bạn mình đi xem phim bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Anh, Tên bộ phim, thời gian chiếu, kéo dài trong bao lâu, và hẹn như thế nào để tới rạp chiếu phim, các bạn sẽ ăn gì trong khi xem phim..... tất cả đều có trong bài này.!

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 40: Đi xem phim



Jerry Ann, bạn muốn làm gì tối nay?
Ann what do you want to do tonight?

Ann Tôi muốn đi xem phim.
I’d like to go see a movie.

Jerry Tôi nghe nói phim Titanic đang chiếu ở rạp.
I heard Titanic is playing at the movie theater.

Ann Ô, tôi nghe nói đó là một bộ phim hay. Mấy giờ nó bắt đầu?
Oh, I’ve heard that’s a good movie. What time does it start?

Jerry 6:30 tối. Đó là một bộ phim dài. Tôi nghĩ nó dài khoảng 3 tiếng.
6:30PM. It’s a long movie. I think it lasts for about 3 hours.

Ann Bạn có thể đến đón tôi được không?
Will you come and pick me up?

Jerry Mấy giờ?
What time?

Ann Tôi nghĩ chúng ta nên đến đó sớm vì họ có thể bán hết vé. 5:00 giờ chiều được không?
I think we should get there early because they might be sold out. Is 5:00PM OK?

Jerry Được, như vậy tốt rồi. Tôi sẽ đón bạn ở nhà bạn lúc 5:00 giờ chiều.
Yes, that’ll be fine. I’ll meet you at your house at 5:00PM.

Ann Bạn có muốn mua gì để ăn trước khi xem phim không?
Do you want to get something to eat before the movie?

Jerry Tôi không nghĩ có đủ thời gian cho việc đó. Chúng ta có thể ăn ngô rang và bánh mì xúc xích tại rạp chiếu phim nếu bạn muốn.
I’m not sure there will be enough time for that. We can have popcorn and hot dogs at the theater if you want.

Ann Tôi không thích ngô rang họ bán ở đó. Tôi nghĩ họ bỏ nhiều muối quá.
I don’t like the popcorn they have there. I think they put too much salt on it.

Jerry Thôi được. Tôi sẽ đón bạn sớm hơn một chút và chúng ta có thể đi đến nhà hàng Thái bên cạnh rạp chiếu phim. Như vậy được không?
OK then, I’ll pick you up a little earlier and we can go to the Thai restaurant next to the theater, is that OK?

Ann Vâng, tôi thích nơi đó.
Yes, I like that place.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 39: Tôi ăn ở khách sạn

Cùng học tiếng Anh giao tiếp trong tình huống "tôi đã ăn ở khách sạn".  Có người hỏi bạn đã ăn sáng chưa?, bạn trả lời là rồi và giới thiệu ở khách sạn đó có món gì ngon. Sau đó bạn thấy mệt và muốn đi nghỉ.! Cùng học trong tình huống giao tiếp này nhé!


Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 39: Tôi ăn ở khách sạn


Ray Chào Maria, bạn ăn sáng chưa?
Hi Maria, did you have breakfast yet?

Maria Vâng, tôi ăn ở khách sạn với con trai và chồng tôi.
Yes, I ate at the hotel with my son and my husband.

Ray Ô, ở đó họ có thức ăn ngon. Bạn dùng món gì?
Oh, they have good food there. What did you have?

Maria Tôi dùng ngũ cốc, trứng chiên và nước cam vắt.
I had some cereal, fried eggs and orange juice.

Ray Mấy món đó thế nào?
How was it?

Maria Thức ăn không ngon lắm, thực sự là bây giờ tôi không cảm thấy khỏe lắm.
The food didn’t taste very good, and actually I don’t feel very well now.

Ray Tệ quá. Bạn muốn nghỉ một lúc không?
That’s too bad. Do you want to take a break?

Maria Không. Tôi sẽ trở lại khách sạn vào giờ ăn trưa để nằm nghỉ.
No, I’m going to go back to the hotel at lunch time to lie down.

Ray Được. Lát nữa tôi sẽ đi tới tiệm thuốc tây. Tôi có thể mua cho bạn thứ gì không?
OK. I’m going to the drug store later. Is there anything I can get for you?

Maria Không, được thôi. Tôi nghĩ là nếu tôi nghỉ một lúc tôi sẽ cảm thấy khỏe hơn.
No, that’s OK. I think if I rest for a little while I’ll feel better.

Thứ Ba, 16 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 38: Địa lý và phương hướng

Cùng học tiếng Anh giao tiếp với tình huống bạn muốn biết về địa lý và phương hướng của những vùng đất khác nhau trên thế giới. hãy áp dụng tình huống dưới đây nếu bạn muốn biết nhé!

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 38: Địa lý và phương hướng


Mandy Thưa giáo sư, Canada ở đâu?
Professor, where’s Canada?

Professor Canada ở phía bắc của nơi này.
Canada is north of here.

Mandy Thày có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Can you show me on the map?

Professor Được chứ. Xem đây. Canada ở phía bắc của nước Mỹ.
Sure. Look here. Canada is north of the United States.

Mandy Ô, tôi thấy rồi. Mexico ở đâu?
Oh, I see. Where’s Mexico?

Professor Mexico ở phía nam của nước Mỹ.
Mexico is south of the United States.

Mandy Còn Connecticut? Nơi đó ở đâu?
How about Connecticut? Where’s that?

Professor Connecticut ở phía đông của New York.
Connecticut is east of New York.

Mandy Bang nào ở phía tây của Pennsylvania?
What state is west of Pennsylvania?

Professor Ohio.
Ohio.

Mandy Vâng. Los Angeles ở đâu?
OK, Where’s Los Angeles?

Professor Los Angeles ở California. Nó ở phía đông nam của San Francisco.
Los Angeles is in California. It’s southeast of San Francisco.

Mandy Boston ở đâu?
Where’s Boston.

Professor Boston ở miền đông bắc của đất nước.
Boston is in the northeast part of the country.

Mandy Las Vegas ở đâu?
Where is Las Vegas?

Professor Las Vegas ở phía tây nam.
Las Vegas is in the southwest.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 37: Tìm một cửa hàng tiện lợi

Bạn muốn rút tiền, bạn muốn tìm một cửa hàng tiện lợi nhưng không biết vị trí của nó ở đâu, nhiệm vụ của bạn là hỏi người bạn của mình hay người đi đường. Cùng học trong tình huống này!

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 37: Tìm một cửa hàng tiện lợi


Andrew Pam, máy ATM gần đây nhất ở đâu?
Pam, where’s the closest ATM?

Pam Không xa đâu. Bạn thấy tòa nhà vàng đằng kia không?
It’s not that far. Do you see that Yellow building over there?

Andrew Tòa nhà lớn hay nhỏ?
The big one or the small one?

Pam Tòa nhà lớn.
The big one.

Andrew Có.
Yes.

Pam Nó ở ngay bên cạnh, phía bên phải.
It’s right next to it, on the right.

Andrew Bạn có biết có một cửa hàng tiện lợi gần đây không?
Do you know if there’s a convenience store around here?

Pam Tôi không nghĩ là có một cửa hàng gần đây. Cửa hàng gần nhất ở trên đường thứ 3, nhưng giờ này có lẽ đóng cửa rồi.
I don’t think there’s one around here. The closest one is on 3rd street, but that’s probably closed now.

Andrew Tôi thực sự cần mua một vài món trước khi tôi đi.
I really need to get some things before I leave.

Pam Ồ, bạn có thể đi xuống đường thứ 22. Có nhiều cửa hàng ở đó mở cửa 24 giờ một ngày.
Well, you could go down to 22nd street. There are lot of stores down there that are open 24 hours a day.

Andrew Tôi có thể đi xe điện ngầm tới đó được không?
Can I take the subway to get there?

Pam Được, nhưng như vậy mất khoảng nửa tiếng. Bạn nên đi tắc xi.
Yes, but that’ll probably take about half an hour. You should just take a cab.

Andrew Đi như vậy không đắt sao?
Won’t that be expensive?

Pam Không, từ đây tôi nghĩ chỉ tốn khoảng 5 đô.
No, from here I think it’s only about 5 dollars.

Chủ Nhật, 14 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 33: Mua vé máy bay

Học tiếng Anh giao tiếp trong tình huống bạn cần mua vé máy bay. Bạn sẽ nói như thế nào để mua một chiếc máy bay với ngày, giờ, và địa điểm của chuyến bay. Cuối cùng là trả tiền>?  Cùng học trong tình huống này nhé!:

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 33: Mua vé máy bay


Ticket clerk Người tiếp theo, làm ơn. Tôi có thể giúp gì bạn?
Next please. Hello. How can I help you?

Larry Tôi muốn mua một vé đi New York.
I’d like to buy a ticket to New York.

Ticket clerk Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
Would you like one way or round trip?

Larry Vé khứ hồi.
Round trip.

Ticket clerk Bạn sẽ đi khi nào?
When will you be leaving?

Larry Khi nào thì chuyến bay kế tiếp cất cánh?
Whenspan> does the next plane leave?

Ticket clerk Trong khoảng 2 giờ.
In about 2 hours.

Larry Tôi muốn một vé cho chuyến bay đó.
I’d like a ticket for that flight please.

Ticket clerk Hạng nhất hay hạng thường?
First class or coach?

Larry Hạng thường.
Coach.

Ticket clerk Được, để tôi xem còn vé không. Tôi rất tiếc. Vé cho chuyến bay đó bán hết mất rồi.
OK, let me check availability. I’m sorry. Tickets for that flight are sold out.

Larry Còn chuyến bay kế đó thì sao?
How about the one after that?

Ticket clerk Để tôi xem. Vâng, chuyến đó còn ghế. Bạn có muốn tôi dành sẵn cho bạn một ghế không?
Let me see. Yes, that one still has seats available. Would you like me to reserve a seat for you?

Larry Vâng, làm ơn.
Yes, please.

Ticket clerk Giá vé là 120 đô.
That’ll be 120 dollars.

Larry Được.
OK.

Ticket clerk Cám ơn. Tiền thối lại của bạn đây.
Thank you, here’s your change.

Thứ Sáu, 12 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 31: Bạn có thể giúp tôi tìm một vài đồ vật được không?

Cùng học tiếng Anh giao tiếp trong trường hợp bạn muốn tìm một một đồ vật nào đó và nhờ bạn của mình giúp..!

Học tiếng Anh giao tiếp theo tình huống bài 31


Matt Tôi không thể tìm thấy cặp kiếng của tôi và tôi không thấy gì hết. Bạn có thể giúp tôi tìm vài thứ được không?
I can’t find my glasses and I can’t see anything. Can you help me find a few things?

Anna Không có vấn đề gì. Bạn đang tìm cái gì?
No problem. What are you looking for?

Matt Máy tính xách tay của tôi, bạn thấy nó không?
My laptop, do you see it?

Anna Có, máy tính của bạn ở trên ghế.
Yes, your laptop is on the chair.

Matt Quyển sách của tôi ở đâu?
Where’s my book?

Anna Quyển sách nào?
Which one?

Matt Quyển từ điển.
The dictionary.

Anna Nó ở dưới cái bàn.
It’s under the table.

Matt Bút chì của tôi ở đâu?
Where’s my pencil?

Anna Có một cây viết chì trước cái đèn.
There’s a pencil in front of the lamp.

Matt Đó không phải là viết chì. Đó là viết mực.
That’s not a pencil. That’s a pen.

Anna Ô, xin lỗi. Có một cây viết chì sau cái tách.
Oh, sorry. There is a pencil behind the cup.

Matt Còn ba lô của tôi thì sao? Bạn biết nó ở đâu không?
How about my backpack? Do you know where that is?

Anna Nó ở giữa bức tường và giường ngủ.
It’s in between the wall and the bed.

Matt Đôi giày của tôi ở đâu?
Where are my shoes?

Anna Chúng ở bên trái của cái ti vi.
They’re on the left side of the TV.

Matt Tôi không trông thấy chúng.
I don’t see them.

Anna Xin lỗi, tôi lầm. Chúng ở bên phải của cái ti vi.
Sorry, I made a mistake. They’re on the right side of the TV.

Matt Cám ơn.
Thanks.

Anna Ô, còn đây là cặp kiếng của bạn. Chúng ở cạnh cái điện thoại di động của bạn.
Oh, and here are your glasses. They were next to your cell phone.