Hiển thị các bài đăng có nhãn ren luyen tieng anh giao tiep. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn ren luyen tieng anh giao tiep. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Năm, 4 tháng 12, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp: Bài 65 – Chào đón khách tới khách sạn

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: Bạn là nhân viên của một khách sạn, hàng ngày có nhiệm vụ chào đón những đoàn khách tới khách sạn mình. Hầu hết những đoàn khách đều là khách du lịch, đến từ khắp nơi trên thế giới. Chính vì thế, việc giao tiếp bằng tiếng Anh tốt cũng góp phần đem lại ấn tượng tốt với khách du lịch. Đoạn hội thoại dưới đây sẽ là một ví dụ cho bạn khi chào đón khách tới khách sạn.



Dave: Good morning, sir. Welcome to our hotel.
Xin chào ông. Mời vào khách sạn.
Geogre: Thank you.
Cảm ơn.
Dave: I’ll help you with your baggage.
Để tôi mang hành lý giúp ông.
Geogre: Thank you.
Cảm ơn.
Dave: The Reception Counter is just over there. This way, please.
Quầy tiếp tân ở đằng này. Đi lối này thưa ông.

Dave: Now, I will show you your room.
Giờ tôi sẽ dẫn ông lên phòng.
Geogre: Thank you.
Cảm ơn.
Dave: This way, please. Did you have a good trip, sir?
Làm ơn đi lối này. Ông có chuyến đi tốt đẹp chứ?
Geogre: Oh, it’s very tiring. What I want now is to have a hot bath and then have a good sleep.
Rất là mệt. Giờ tôi chỉ muốn tắm nước nóng và ngủ một giấc
Dave: I’m sorry to hear that. Room 908 is spacious and cosy. I’m sure you’ll have a good rest there.
Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Phòng 908 rất rộng rãi và ấm ấp. Chắc chắn ông sẽ rất thoải mái.
Geogre: That’s nice.
Tốt quá.
Dave: Here we are, sir. Room 908. You first, sir.
Đến nơi rồi đây. Phòng 908. Mời ngài.

Thứ Ba, 25 tháng 11, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp – Bài 62: Gọi đồ ăn



Một tình huống tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống. Bạn vào một quán ăn và muốn gọi đồ mà bạn thích. Phải nói như thế nào trong tiếng Anh đây? Bài dưới đây sẽ là một ví dụ cho bạn.



Waitress: What would you like?
Anh chị muốn dùng gì ạ?
Anne: Ummm… I’ll have a cheese and salad sandwich and a cappuccino, thanks.
Ừm… Tôi muốn một bánh kẹp pho mát và salat, cùng với một tách cappuccino. Cảm ơn.
Steve: Do you have wine?
Ở đây có rượu không?
Waitress: No sir. We don’t serve alcohol. We have coffee, tea, soft drinks and juices.
Không, thưa ông. Chúng tôi không phục vụ đồ có cồn. Chúng tôi có cà phê, trà, nước ngọt và nước quả.
Steve: Okay. I’d like a… orange juice and a pie with chips. Do you have sauce?
Được rồi. Tôi muốn… một cốc nước cam ép, một cái bánh và khoai tây chiên. Ở đây có nước sốt không?
Waitress: Just help yourself. And I’ll bring the food when it’s ready.
Xin cứ tự nhiên. Đồ ăn sẽ được phục vụ ngay khi được làm xong.


Anne: Is that good?
Ngon thế sao?
Steve: It’s delicious. You should try one.
Ngon lắm. Cậu nên thử một cái đi.
Anne: Maybe one day. I don’t eat a lot of meat.
Một hôm nào đó. Tớ không ăn nhiều thịt lắm.
Steve: How’s your coffee?
Cà phê của cậu thì sao?
Anne: It’s very good. Don’t you drink coffee?
Ngon lắm. Cậu không uống cà phê à?
Steve: Sometimes. I prefer tea. Or juice.
Thỉnh thoảng thôi. Tớ thích uống trà hoặc nước ép hơn.
Anne: Do you want more chips?
Cậu muốn ăn thêm khoai tây chiên không?
Steve: Oh. No, thanks. I’m full.
Không, cảm ơn cậu. Tớ no lắm rồi.