Bạn muốn rút tiền, bạn muốn tìm một cửa hàng tiện lợi nhưng không biết vị trí của nó ở đâu, nhiệm vụ của bạn là hỏi người bạn của mình hay người đi đường. Cùng học trong tình huống này!
Andrew Pam, máy ATM gần đây nhất ở đâu?
Pam, where’s the closest ATM?
Pam Không xa đâu. Bạn thấy tòa nhà vàng đằng kia không?
It’s not that far. Do you see that Yellow building over there?
Andrew Tòa nhà lớn hay nhỏ?
The big one or the small one?
Pam Tòa nhà lớn.
The big one.
Andrew Có.
Yes.
Pam Nó ở ngay bên cạnh, phía bên phải.
It’s right next to it, on the right.
Andrew Bạn có biết có một cửa hàng tiện lợi gần đây không?
Do you know if there’s a convenience store around here?
Pam Tôi không nghĩ là có một cửa hàng gần đây. Cửa hàng gần nhất ở trên đường thứ 3, nhưng giờ này có lẽ đóng cửa rồi.
I don’t think there’s one around here. The closest one is on 3rd street, but that’s probably closed now.
Andrew Tôi thực sự cần mua một vài món trước khi tôi đi.
I really need to get some things before I leave.
Pam Ồ, bạn có thể đi xuống đường thứ 22. Có nhiều cửa hàng ở đó mở cửa 24 giờ một ngày.
Well, you could go down to 22nd street. There are lot of stores down there that are open 24 hours a day.
Andrew Tôi có thể đi xe điện ngầm tới đó được không?
Can I take the subway to get there?
Pam Được, nhưng như vậy mất khoảng nửa tiếng. Bạn nên đi tắc xi.
Yes, but that’ll probably take about half an hour. You should just take a cab.
Andrew Đi như vậy không đắt sao?
Won’t that be expensive?
Pam Không, từ đây tôi nghĩ chỉ tốn khoảng 5 đô.
No, from here I think it’s only about 5 dollars.
Bạn vẫn còn yếu về tiếng Anh giao tiếp, bạn ngại nói chuyện với người nước ngoài? Tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Trung tâm Anh ngữ iGIS, bạn sẽ thấy sự khác biệt.
Thứ Ba, 16 tháng 9, 2014
Thứ Hai, 15 tháng 9, 2014
Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 36: Tôi cần giặt quần áo
Khi có một người bạn đến chơi và căn hộ của bạn quá bừa bãi, bạn muốn dọn dẹp trước khi nói chuyện, hãy nói người bạn đó đợi và sau đó làm sạch căn hộ của mình trước nhé!
Eric Chào Anna, vào đi.
Hi Anna, come in.
Ana Ồ, căn hộ bạn bừa bãi vậy.
Wow, your apartment is a mess.
Eric Tôi biết. Tôi không có thời gian cất mọi thứ đi trước khi bạn tới đây.
I know, I didn’t have time to put things away before you got here.
Ana Xem kìa! Có phải đó là quần áo của bạn trên cái đi văng không?
Look! Are those all your clothes on the couch?
Eric Vâng.
Yes.
Ana Chúng có sạch không?
Are they clean?
Eric Sự thực thì phần lớn là đồ bẩn. Tôi không giặt quần áo một thời gian rồi. Tôi thường chờ cho tới khi tôi có thể giặt chúng ở nhà bố mẹ tôi.
Actually most of them are dirty. I haven’t done laundry in a while. I usually wait until I can do it at my parent’s house.
Ana Chị (em gái) tôi và tôi thường đi tới tiệm cho thuê máy giặt ở dưới đường. Tại sao bạn không tới đó?
My sister and I usually go to the laundromat down the street. Why don’t you go there?
Eric Tôi biết tôi nên tới đó, nhưng nơi đó không tiện lợi lắm. Bạn phải chờ lâu.
I know I should, but that place isn’t very convenient. You have to wait for a long time.
Ana Vâng tôi biết. Tôi phải giặt quần áo hàng tuần. Dù sao, bạn sẵn sàng đi chưa?
Yes I know. I have to do it every week. Anyway, are you ready to go?
Eric Chưa đâu, tôi chưa sẵn sàng đi. Tôi còn phải đánh răng và rửa mặt. Bạn có thể chờ vài phút được không?
No I’m not ready yet. I still have to brush my teeth and wash my face. Can you wait for a few minutes?
Ana Được, nhưng làm ơn nhanh lên. Tôi nghĩ nhà hàng sắp đóng cửa rồi.
OK, but please hurry. I think the restaurant is closing soon.
Eric Chào Anna, vào đi.
Hi Anna, come in.
Ana Ồ, căn hộ bạn bừa bãi vậy.
Wow, your apartment is a mess.
Eric Tôi biết. Tôi không có thời gian cất mọi thứ đi trước khi bạn tới đây.
I know, I didn’t have time to put things away before you got here.
Ana Xem kìa! Có phải đó là quần áo của bạn trên cái đi văng không?
Look! Are those all your clothes on the couch?
Eric Vâng.
Yes.
Ana Chúng có sạch không?
Are they clean?
Eric Sự thực thì phần lớn là đồ bẩn. Tôi không giặt quần áo một thời gian rồi. Tôi thường chờ cho tới khi tôi có thể giặt chúng ở nhà bố mẹ tôi.
Actually most of them are dirty. I haven’t done laundry in a while. I usually wait until I can do it at my parent’s house.
Ana Chị (em gái) tôi và tôi thường đi tới tiệm cho thuê máy giặt ở dưới đường. Tại sao bạn không tới đó?
My sister and I usually go to the laundromat down the street. Why don’t you go there?
Eric Tôi biết tôi nên tới đó, nhưng nơi đó không tiện lợi lắm. Bạn phải chờ lâu.
I know I should, but that place isn’t very convenient. You have to wait for a long time.
Ana Vâng tôi biết. Tôi phải giặt quần áo hàng tuần. Dù sao, bạn sẵn sàng đi chưa?
Yes I know. I have to do it every week. Anyway, are you ready to go?
Eric Chưa đâu, tôi chưa sẵn sàng đi. Tôi còn phải đánh răng và rửa mặt. Bạn có thể chờ vài phút được không?
No I’m not ready yet. I still have to brush my teeth and wash my face. Can you wait for a few minutes?
Ana Được, nhưng làm ơn nhanh lên. Tôi nghĩ nhà hàng sắp đóng cửa rồi.
OK, but please hurry. I think the restaurant is closing soon.
Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 35: Tại nhà hàng
Chúng ta cùng học tiếng Anh trong tình huống giao tiếp tại nhà hàng với một người bạn, cách gọi món hay ăn gì trước.... tất cả sẽ có trong bài học tiếng Anh này!
Rebecca Đây trông có vẻ một nhà hàng ngon đấy.
This looks like a nice restaurant.
Scott Đúng vậy. Tôi rất thường đến đây.
Yeah, it is. I come here all the time.
Rebecca Chúng ta hãy ngồi ở đằng kia.
Let’s sit over there.
Scott Được.
OK.
Rebecca Bạn có thể đưa tôi tấm thực đơn được không?
Can you pass me a menu please.
Scott Được chứ. Bạn sẽ uống gì?
Sure. What are you going to have to drink?
Rebecca Tôi sẽ uống một ly bia. Còn bạn?
I’m going to have a glass of beer. How about you?
Scott Tôi nghĩ tôi sẽ uống một ly rượu.
I think I’ll have a glass of wine.
Rebecca Bạn có muốn kêu một món khai vị trước không?
Do you want to order an appetizer first?
Scott Không thực sự muốn, có lẽ chúng ta có thể kêu một ít bánh mì.
Not really, maybe we can just order some bread.
Rebecca Được. Bạn sẽ ăn món gì?
OK. What are you going to have to eat?
Scott Tôi không chắc. Tôi chưa quyết định. Bạn có thể đề nghị món gì không?
I’m not sure. I haven’t decided yet. Can you recommend something?
Rebecca Được chứ. Tôi đã ăn món thịt bít tết và tôm hùm trước đây. Cả hai món đều ngon.
Sure, I’ve had the steak and the lobster before. They’re both very good.
Scott Tôi nghĩ tôi sẽ ăn tôm hùm. Bạn sẽ ăn món gì?
I think I’ll have the lobster. What are you going to have?
Rebecca Tôi không đói lắm. Tôi nghĩ tôi chỉ ăn một dĩa rau sống trộn dầu giấm
I’m not that hungry. I think I’m just going to have a salad.
Scott Tôi sẽ vào phòng vệ sinh. Khi người phục vụ trở lại, bạn gọi món ăn giúp tôi được chứ?
I’m gonna go to the bathroom. When the waitress comes back, will you order for me?
Rebecca Dĩ nhiên. Không có vấn đề gì.
Sure. No problem.
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)