Thứ Hai, 15 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 35: Tại nhà hàng

Chúng ta cùng học tiếng Anh trong tình huống giao tiếp tại nhà hàng với một người bạn, cách gọi món hay ăn gì trước.... tất cả sẽ có trong bài học tiếng Anh này! 

Học tiếng Anh giao tiếp bài 35


Rebecca Đây trông có vẻ một nhà hàng ngon đấy.
This looks like a nice restaurant.

Scott Đúng vậy. Tôi rất thường đến đây.
Yeah, it is. I come here all the time.

Rebecca Chúng ta hãy ngồi ở đằng kia.
Let’s sit over there.

Scott Được.
OK.

Rebecca Bạn có thể đưa tôi tấm thực đơn được không?
Can you pass me a menu please.

Scott Được chứ. Bạn sẽ uống gì?
Sure. What are you going to have to drink?

Rebecca Tôi sẽ uống một ly bia. Còn bạn?
I’m going to have a glass of beer. How about you?

Scott Tôi nghĩ tôi sẽ uống một ly rượu.
I think I’ll have a glass of wine.

Rebecca Bạn có muốn kêu một món khai vị trước không?
Do you want to order an appetizer first?

Scott Không thực sự muốn, có lẽ chúng ta có thể kêu một ít bánh mì.
Not really, maybe we can just order some bread.

Rebecca Được. Bạn sẽ ăn món gì?
OK. What are you going to have to eat?

Scott Tôi không chắc. Tôi chưa quyết định. Bạn có thể đề nghị món gì không?
I’m not sure. I haven’t decided yet. Can you recommend something?

Rebecca Được chứ. Tôi đã ăn món thịt bít tết và tôm hùm trước đây. Cả hai món đều ngon.
Sure, I’ve had the steak and the lobster before. They’re both very good.

Scott Tôi nghĩ tôi sẽ ăn tôm hùm. Bạn sẽ ăn món gì?
I think I’ll have the lobster. What are you going to have?

Rebecca Tôi không đói lắm. Tôi nghĩ tôi chỉ ăn một dĩa rau sống trộn dầu giấm
I’m not that hungry. I think I’m just going to have a salad.

Scott Tôi sẽ vào phòng vệ sinh. Khi người phục vụ trở lại, bạn gọi món ăn giúp tôi được chứ?
I’m gonna go to the bathroom. When the waitress comes back, will you order for me?

Rebecca Dĩ nhiên. Không có vấn đề gì.
Sure. No problem.

Chủ Nhật, 14 tháng 9, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 34: Sắp xếp mọi thứ

Học tiếng Anh giao tiếp trong tình huống dọn nhà và sắp xếp lại mọi thứ, từ tách trà, trái cây, những tờ báo.... chúng làm lộn xộn ngôi nhà của bạn và bạn cùng bạn của mình đang dọn dẹp lại mọi thứ trước khi đi ra ngoài!

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 34: Sắp xếp mọi thứ


Frank Michelle, bạn có thể giúp tôi dọn dẹp mọi thứ trước khi chúng ta đi không?
Michelle, Can you help me clean things up before we go?

Michelle Được chứ. Tôi nên đặt cái tách này ở đâu?
Sure. Where should I put this cup?

Frank Cái tách nào?
Which cup?

Michelle Cái đỏ.
The red one.

Frank Đặt nó trên mặt bàn.
Put it on top of the table.

Michelle Còn số trái cây này.
How about this fruit?

Frank Ô, đặt chúng vào tủ lạnh.
Oh, that goes in the refrigerator.

Michelle Và những cây viết chì này. Tôi nên làm gì với chúng?
And those pencils? What should I do with them?

Frank Mang chúng lên lầu và đặt chúng trong phòng ngủ.
Bring those upstairs and put them in the bedroom.

Michelle Còn cây viết này?
How about this pen?

Frank Đưa nó cho tôi. Tôi cần dùng nó.
Give it to me. I need to use it.

Michelle Bạn muốn tôi làm gì với tờ báo ở đằng kia?
What do you want me to do with that paper over there?

Frank Bạn có thể quẳng nó đi. Tôi không cần nó nữa.
You can throw that away. I don’t need it anymore.

Michelle Thùng rác đầy rồi.
The trash is full.

Frank Thôi được, vậy đặt nó vào một cái bao và mang ra ngoài.
Alright, then please put it in a bag and take it outside.

Michelle Được rồi. Bây giờ làm gì?
OK. Now what?

Frank Tôi nghĩ chúng ta xong rồi. Bạn có thể tắt đèn và đóng cửa được không?
I think we’re finished. Can you please turn off the lights and shut the door?

Michelle Được chứ.
Sure.

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 33: Mua vé máy bay

Học tiếng Anh giao tiếp trong tình huống bạn cần mua vé máy bay. Bạn sẽ nói như thế nào để mua một chiếc máy bay với ngày, giờ, và địa điểm của chuyến bay. Cuối cùng là trả tiền>?  Cùng học trong tình huống này nhé!:

Học tiếng Anh giao tiếp - Bài 33: Mua vé máy bay


Ticket clerk Người tiếp theo, làm ơn. Tôi có thể giúp gì bạn?
Next please. Hello. How can I help you?

Larry Tôi muốn mua một vé đi New York.
I’d like to buy a ticket to New York.

Ticket clerk Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
Would you like one way or round trip?

Larry Vé khứ hồi.
Round trip.

Ticket clerk Bạn sẽ đi khi nào?
When will you be leaving?

Larry Khi nào thì chuyến bay kế tiếp cất cánh?
Whenspan> does the next plane leave?

Ticket clerk Trong khoảng 2 giờ.
In about 2 hours.

Larry Tôi muốn một vé cho chuyến bay đó.
I’d like a ticket for that flight please.

Ticket clerk Hạng nhất hay hạng thường?
First class or coach?

Larry Hạng thường.
Coach.

Ticket clerk Được, để tôi xem còn vé không. Tôi rất tiếc. Vé cho chuyến bay đó bán hết mất rồi.
OK, let me check availability. I’m sorry. Tickets for that flight are sold out.

Larry Còn chuyến bay kế đó thì sao?
How about the one after that?

Ticket clerk Để tôi xem. Vâng, chuyến đó còn ghế. Bạn có muốn tôi dành sẵn cho bạn một ghế không?
Let me see. Yes, that one still has seats available. Would you like me to reserve a seat for you?

Larry Vâng, làm ơn.
Yes, please.

Ticket clerk Giá vé là 120 đô.
That’ll be 120 dollars.

Larry Được.
OK.

Ticket clerk Cám ơn. Tiền thối lại của bạn đây.
Thank you, here’s your change.