- 1. catch sight of: bắt gặp 2. feel pity for: thương xót 3. feel sympathy for: thông cảm
- 4. feel regret about: hối hận 5. feel contempt for: xem thường 6. feel ashamed: xấu hổ
- 7. give way to: nhượng bộ 8. give birth to: sinh con 9. have a look at: nhìn
- 10. keep up with: theo kịp 11. link up with: liên kết với 12. make allowances for: chiếu cố
- 13. make complaint about: than phiền 14. make fun of: chế nhạo 15. make room for: dọn chỗ 16. make use of: sử dụng 17. pay attention to: chú ý đến 18. put an end to: kết thúc
- 19. take care of: chăm sóc 20. take notice of: lưu ý
- 21. take advantage of: tận dụng 22. take leave of: từ biệt
Một số cụm từ để diễn đạt trạng thái trong tiếng anh giao tiếp
hàng ngày:
- at one time: thời gian nào đó đã qua - back to square one: trở lại từ đầu
- be at one with someone: thống nhất với ai - be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai
- for one thing: vì 1 lý do - great one for sth: đam mê chuyện gì
- have one over the eight: uống quá chén - all in one, rolled up into one: kết hợp lại
- it's all one (to me/him): như nhau thôi - my one and only copy: người duy nhất
- That's a new one on me: chuyện lạ - one and the same: chỉ là một
- one for the road: ly cuối cùng trước khi đi - one in the eye for somone: làm gai mắt
- one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người - be in two minds: chưa quyết định được
- for two pins: xém chút nữa - in two shakes: 1 loáng là xong
- a black day (for someone/sth): ngày đen tối - black ice: băng mỏng phủ trên mặt đường
- black list: sổ đen - black look: cái nhìn giận dữ - black mark: vết đen, vết nhơ